--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kháng thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kháng thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng thể
+
(sinh học) Antibody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kháng thể"
:
kháng thể
không thể
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
kháng thể
:
(sinh học) Antibody
+
phiên thuộc
:
(sử học) Vassal state